Có 2 kết quả:

軌道艙 guǐ dào cāng ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄘㄤ轨道舱 guǐ dào cāng ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) orbital module
(2) orbital cabin

Từ điển Trung-Anh

(1) orbital module
(2) orbital cabin